EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rappee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rappee
rappee /ræ'pi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc lá bào (để hít)
← Xem thêm từ rapped
Xem thêm từ rappel →
Từ vựng liên quan
pe
pee
pp
ppe
r
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…