EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raptors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raptors
raptor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chim ăn thịt
← Xem thêm từ raptorial
Xem thêm từ rapture →
Từ vựng liên quan
apt
or
pt
pto
r
ra
rap
rapt
raptor
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…