ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapturous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapturous


rapturous /'ræptʃərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sung sướng vô ngần, thái mê ly
  chăm chú, say mê
  cuồng nhiệt, nhiệt liệt
rapturous applause → tiếng hoan hô nhiệt liệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…