ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rationing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rationing


rationing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chế độ hạn chế và phân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối
The Government may have to introduce petrol rationing →có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…