ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ratten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ratten


ratten /ræ'ti:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…