EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratten
ratten /ræ'ti:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công)
← Xem thêm từ ratteen
Xem thêm từ ratter →
Từ vựng liên quan
at
en
r
ra
rat
ten
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…