EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratters
ratter /'rætə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó bắt chuột
(nghĩa bóng) người tráo tr
← Xem thêm từ ratter
Xem thêm từ rattier →
Từ vựng liên quan
at
er
r
ra
rat
ratter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…