EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rattle-pated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rattle-pated
rattle-pated
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ
← Xem thêm từ rattle-pate
Xem thêm từ rattled →
Từ vựng liên quan
at
ate
pa
pat
pate
pâté
r
ra
rat
rattle
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…