ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rattle-pated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rattle-pated


rattle-pated

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…