rattler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)
người hay nói huyên thiên
<thgt> người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc
<Mỹ> rắn chuông
* danh từ
cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)
người hay nói huyên thiên
<thgt> người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc
<Mỹ> rắn chuông