ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rattler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rattler


rattler

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)
  người hay nói huyên thiên
  <thgt> người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc
  <Mỹ> rắn chuông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…