ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ravaging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ravaging


ravage /'rævidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tàn phá
  (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)
the ravages of war → cảnh tàn phá của chiến tranh

ngoại động từ


  tàn phá
  cướp phá, cướp bóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…