EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ravishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ravishing
ravishing /'ræviʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm say mê, làm say đắm, mê hồn
ravishing beauty
→ sắc đẹp mê hồn
← Xem thêm từ ravishes
Xem thêm từ ravishment →
Từ vựng liên quan
av
hi
hin
in
is
r
ra
ravish
sh
shin
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…