ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ravishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ravishing


ravishing /'ræviʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm say mê, làm say đắm, mê hồn
ravishing beauty → sắc đẹp mê hồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…