EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ravishment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ravishment
ravishment /'ræviʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
sự hiếp dâm
sự say mê, sự say đắm
sự sung sướng tràn trề
← Xem thêm từ ravishing
Xem thêm từ ravishments →
Từ vựng liên quan
av
en
ent
is
me
men
nt
r
ra
ravish
sh
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…