ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ravishment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ravishment


ravishment /'ræviʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
  sự hiếp dâm
  sự say mê, sự say đắm
  sự sung sướng tràn trề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…