ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raw-boned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raw-boned


raw-boned /'rɔ:'bound/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…