EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-eligible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-eligible
re-eligible /'ri:i'elidʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể bầu lại
← Xem thêm từ re-election
Xem thêm từ re-embark →
Từ vựng liên quan
bl
el
eligible
gi
gib
ible
li
ligible
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…