ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-eligible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-eligible


re-eligible /'ri:i'elidʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bầu lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…