EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-embark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-embark
re-embark
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
lại lên thuyền
← Xem thêm từ re-eligible
Xem thêm từ re-emerge →
Từ vựng liên quan
ark
ba
bar
bark
em
embark
mb
mba
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…