EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reagent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reagent
reagent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<hóa> thuốc thử
chất phản ứng
← Xem thêm từ reagency
Xem thêm từ reagents →
Từ vựng liên quan
age
agent
ea
en
ent
gen
gent
nt
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…