EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rear-admiral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rear-admiral
rear-admiral /'riə'ædmərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) thiếu tướng hải quân
← Xem thêm từ rear
Xem thêm từ rear-engined →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
admiral
dm
ea
ear
ira
mi
r
ra
re
rear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…