ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rear-admiral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rear-admiral


rear-admiral /'riə'ædmərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) thiếu tướng hải quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…