ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rearguard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rearguard


rearguard /'riəgɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) đạo quân hậu tập
rearguard action → cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…