ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rearing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rearing


rearing /'riəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cách nuôi dạy
the rearing of children → cách nuôi dạy con
  việc chăn nuôi, việc trồng trọt
  sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…