EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rearing
rearing /'riəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cách nuôi dạy
the rearing of children
→ cách nuôi dạy con
việc chăn nuôi, việc trồng trọt
sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)
← Xem thêm từ rearguard
Xem thêm từ rearm →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earing
in
r
re
rear
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…