ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rearms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rearms


rearm /'ri:'ɑ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vũ trang lại
  đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…