ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rearrange

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rearrange


rearrange /'ri:ə'reindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại

@rearrange
  sắp xếp lại

Các câu ví dụ:

1. In addition to changing the boat decorations, Hoi An will also rearrange their activities.


Xem tất cả câu ví dụ về rearrange /'ri:ə'reindʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…