ex. Game, Music, Video, Photography

In addition to changing the boat decorations, Hoi An will also rearrange their activities.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ decorations. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In addition to changing the boat decorations, Hoi An will also rearrange their activities.

Nghĩa của câu:

decorations


Ý nghĩa

@decoration /,dekə'reiʃn/
* danh từ
- sự trang hoàng
- đồ trang hoàng, đồ trang trí
- huân chương; huy chương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…