ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reasoning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reasoning


reasoning /'ri:zniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lý luận, lập luận, lý lẽ
  sự tranh luận, sự cãi lý
there is no reasoning with him → không nói lý được với hắn ta

tính từ


  có lý trí, biết suy luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…