EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reasoner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reasoner
reasoner /'ri:znə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay lý sự, người hay cãi lẽ
người hay lý luận
← Xem thêm từ reasoned
Xem thêm từ reasoning →
Từ vựng liên quan
as
ea
er
on
one
oner
r
re
reason
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…