EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reasoned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reasoned
reasoned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ
← Xem thêm từ reasonably
Xem thêm từ reasoner →
Từ vựng liên quan
as
ea
on
one
r
re
reason
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…