ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reassemble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reassemble


reassemble /'ri:ə'sembl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tập hợp lại
  lắp lại, ráp lại
to reassemble a watch → lắp (ráp) lại một cái đồng hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…