EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reassembling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reassembling
reassemble /'ri:ə'sembl/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
tập hợp lại
lắp lại, ráp lại
to reassemble a watch
→ lắp (ráp) lại một cái đồng hồ
← Xem thêm từ reassembles
Xem thêm từ reassert →
Từ vựng liên quan
as
ass
assembling
bl
blin
ea
em
in
li
ling
mb
r
re
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…