ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reassuming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reassuming


reassume /'ri:ə'sju:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ
to reassume a look of innocence → lại giả vờ ra vẻ vô tội
  lại đảm đương, lại đảm nhiệm
to reassume the responsibilities → lại nhận trách nhiệm
to reassume a duty → lại đảm đương nhiệm vụ
  lại nắm lấy, lại chiếm lấy
to reassume authority → lại nắm lấy quyền hành
  lại cho rằng, lại giả sử rằng
to reassume that this is true → lại cho rằng điều ấy đúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…