ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rebarbarize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rebarbarize


rebarbarize /'ri:'bɑ:bəraiz/ (rebarbarize) /'ri:'bɑ:bəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm trở thành dã man (một dân tộc)
  làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…