EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rebarbative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rebarbative
rebarbative /ri'bɑ:bətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghê tởm
← Xem thêm từ rebarbarize
Xem thêm từ rebate →
Từ vựng liên quan
at
ba
bar
barb
bat
r
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…