ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rebate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rebate


rebate /ri'beit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)
  số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)
  làm cùn (lưỡi dao)

danh từ

& ngoại động từ
  (như) rabbet

@rebate
  (toán kinh tế) hạ giá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…