ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recessive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recessive


recessive /ri'sesiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lùi lại, thụt lùi
  (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)

danh từ


  (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…