EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recessive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recessive
recessive /ri'sesiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lùi lại, thụt lùi
(sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)
danh từ
(sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
← Xem thêm từ recessions
Xem thêm từ recessus →
Từ vựng liên quan
ce
cess
ec
r
re
rec
recess
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…