ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recessions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recessions


Recession

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Suy thoái.
+ Là giai đoạn giảm sút của chu kỳ thương mại xảy ra sau một đỉnh điểm và kết thúc tại điểm thấp nhất của chu kỳ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…