EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Recessionary gap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Recessionary gap
Recessionary gap
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hố, khoảng trống suy thoái.
← Xem thêm từ recessionary
Xem thêm từ recessions →
Từ vựng liên quan
ce
cess
cession
ec
gap
ion
nar
on
r
re
rec
recess
Recession
recession
recessionary
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…