ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Recessionary gap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Recessionary gap


Recessionary gap

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hố, khoảng trống suy thoái.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…