ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recessionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recessionary


recessionary

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  giảm sút; sa sút; suy thoái
in the present recessionary conditions →trong điều kiện suy thoái hiện nay
  dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái
a recessionary effect on the national economy →một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…