ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recessionals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recessionals


recessional /ri'seʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)
  recessional hymn (như) recessional (danh từ)

danh từ


  (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…