EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reciter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reciter
reciter /ri'saitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
tập thơ để ngâm
← Xem thêm từ recited
Xem thêm từ reciters →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cite
ec
er
it
r
re
rec
recite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…