recline /'reklain/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)
nội động từ
nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa
(+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào
Các câu ví dụ:
1. The reclining Buddha image can be seen under the blue sky from hundreds of meters away.
Xem tất cả câu ví dụ về recline /'reklain/