ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reclining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reclining


recline /'reklain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)

nội động từ


  nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa
  (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào

Các câu ví dụ:

1. The reclining Buddha image can be seen under the blue sky from hundreds of meters away.


Xem tất cả câu ví dụ về recline /'reklain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…