ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reclines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reclines


recline /'reklain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)

nội động từ


  nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa
  (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…