EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reclothe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reclothe
reclothe /'ri:'klouð/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mặc quần áo lại (cho ai)
sắm quần áo mới (cho ai)
← Xem thêm từ reclining
Xem thêm từ recluse →
Từ vựng liên quan
clot
cloth
clothe
ec
he
lo
lot
loth
ot
r
re
rec
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…