ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reclothe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reclothe


reclothe /'ri:'klouð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mặc quần áo lại (cho ai)
  sắm quần áo mới (cho ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…