ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recognizability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recognizability


recognizability /,rekəgnaizə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận
  tính có thể nhận ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…