ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recognizable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recognizable


recognizable /'rekəgnaizəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể công nhận, có thể thừa nhận
  có thể nhận ra

Các câu ví dụ:

1. Commenting on the latest James Bond campaign, Anna Bizon, Marketing Director of Heineken Vietnam, said: "James Bond and Heineken are instantly recognizable premium brands that share many of the same aspirational qualities.

Nghĩa của câu:

Nhận xét về chiến dịch James Bond mới nhất, Anna Bizon, Giám đốc Tiếp thị của Heineken Việt Nam, cho biết: “James Bond và Heineken là những thương hiệu cao cấp có thể nhận biết ngay lập tức, có chung nhiều phẩm chất khát vọng.


Xem tất cả câu ví dụ về recognizable /'rekəgnaizəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…