EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recommencing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recommencing
recommence /'ri:kə'mens/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bắt đầu lại, khởi sự lại
← Xem thêm từ recommences
Xem thêm từ recommend →
Từ vựng liên quan
ci
co
com
commencing
ec
en
in
me
men
om
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…