ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recondense

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recondense


recondense

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại
  làm cho ngắn lại; súc tích hơn nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…