EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recondense
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recondense
recondense
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại
làm cho ngắn lại; súc tích hơn nữa
← Xem thêm từ reconciling
Xem thêm từ recondensed →
Từ vựng liên quan
co
con
condense
den
dens
dense
ec
en
ens
on
r
re
rec
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…