ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reconstitute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reconstitute


reconstitute /'ri:'kɔnstitju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại
to reconstitute a committee → thành lập lại một uỷ ban

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…