EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconstituent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconstituent
reconstituent /'ri:kən'stitjuənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bổ
danh từ
thuốc bổ
← Xem thêm từ reconsolidating
Xem thêm từ reconstitute →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
constituent
ec
en
ent
it
itu
nt
on
r
re
rec
st
ti
tit
tue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…