ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reconstruct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reconstruct


reconstruct /'ri:kən'strʌk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...)
to reconstruct a ship → đóng lại một chiếc tàu
  dựng lại (vở kịch...)
  (pháp lý) diễn lại
to reconstruct a murder → diễn lại một vụ giết người

Các câu ví dụ:

1. Therefore, parting ways with the two South Korean assistants might serve to reconstruct the U23 coaching team.


Xem tất cả câu ví dụ về reconstruct /'ri:kən'strʌk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…