Câu ví dụ:
Therefore, parting ways with the two South Korean assistants might serve to reconstruct the U23 coaching team.
Nghĩa của câu:assistants
Ý nghĩa
@assistant /ə'sistənt/
* danh từ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
- người bán hàng ((cũng) shop assistant)
* tính từ
- giúp đỡ, phụ, phó
=assistant surgeon+ người phụ mổ
=assistant manager+ phó giám đốc