ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ therefor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng therefor


therefor /ðeə'fɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó
I am grateful therefor → tôi biết ơn về việc đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…