EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
therefor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
therefor
therefor /ðeə'fɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó
I am grateful therefor
→ tôi biết ơn về việc đó
← Xem thêm từ thereby
Xem thêm từ therefore →
Từ vựng liên quan
er
ere
for
he
her
here
or
re
ref
t
the
there
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…