ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thereby

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thereby


thereby /'ðeə'bai/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó
  có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó
thereby hangs a tale → có một câu chuyện dính dáng tới cái đó

Các câu ví dụ:

1. “The closure of these parking lots will help reduce the number of private vehicles entering the city center area, thereby limiting congestion.


Xem tất cả câu ví dụ về thereby /'ðeə'bai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…