EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recreants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recreants
recreant /'rekriənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) hèn nhát
phản bội
danh từ
(thơ ca) kẻ hèn nhát
kẻ phản bội
← Xem thêm từ recreant
Xem thêm từ recreate →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
ea
ec
nt
r
re
rec
recreant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…