ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recreants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recreants


recreant /'rekriənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) hèn nhát
  phản bội

danh từ


  (thơ ca) kẻ hèn nhát
  kẻ phản bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…